50 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 0 | 6 | 1 | 0 |
49 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 3 | 3 | 0 |
48 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 4 | 4 | 0 |
47 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 3 | 2 | 0 |
46 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 5 | 0 | 0 |
45 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 23 | 0 | 6 | 1 | 0 |
44 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 25 | 0 | 5 | 0 | 0 |
43 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 4 | 4 | 0 |
42 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
41 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Liepaja #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Liepaja #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 13 | 0 | 0 | 8 | 0 |
39 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |