65 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 14 | 1 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 15 | 1 | 0 | 3 | 0 |
63 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
62 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 37 | 0 | 0 | 10 | 0 |
59 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
58 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 37 | 2 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
56 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 41 | 2 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kampung Baru Subang | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |