59 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FK Senica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Tottenham Hotspur FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Tottenham Hotspur FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC OTTO⭐ | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC OTTO⭐ | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC OTTO⭐ | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC OTTO⭐ | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 2 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC OTTO⭐ | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC OTTO⭐ | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC OTTO⭐ | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC OTTO⭐ | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 1 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC OTTO⭐ | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC OTTO⭐ | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC OTTO⭐ | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC OTTO⭐ | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC OTTO⭐ | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Scarborough #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC OTTO⭐ | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC OTTO⭐ | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |