58 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 17 | 2 | 1 | 2 | 0 |
57 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 29 | 0 | 2 | 3 | 0 |
56 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 26 | 2 | 7 | 5 | 0 |
55 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 34 | 0 | 2 | 13 | 0 |
54 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 36 | 5 | 4 | 10 | 0 |
53 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 36 | 6 | 5 | 9 | 0 |
52 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 34 | 11 | 13 | 9 | 1 |
51 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 36 | 5 | 17 | 10 | 0 |
50 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 34 | 4 | 11 | 13 | 1 |
49 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 32 | 2 | 6 | 14 | 0 |
48 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 0 | 6 | 10 | 0 |
47 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 2 | 7 | 11 | 0 |
46 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 34 | 4 | 14 | 6 | 0 |
45 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 35 | 2 | 9 | 12 | 0 |
44 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 36 | 3 | 3 | 8 | 1 |
43 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 35 | 2 | 9 | 14 | 0 |
42 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 45 | 1 | 2 | 14 | 1 |
41 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 34 | 1 | 6 | 12 | 1 |
40 | La Trinite #2 | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 36 | 1 | 5 | 9 | 0 |
39 | AS Trinity Crayfish | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |