57 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 22 | 0 | 2 | 2 | 0 |
55 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 28 | 3 | 17 | 11 | 1 |
54 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 33 | 1 | 18 | 10 | 0 |
53 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 33 | 1 | 8 | 9 | 2 |
52 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 35 | 3 | 20 | 12 | 0 |
51 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 33 | 5 | 18 | 8 | 0 |
50 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 28 | 4 | 18 | 9 | 0 |
49 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 36 | 3 | 24 | 10 | 0 |
48 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 36 | 1 | 9 | 9 | 0 |
47 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 33 | 2 | 9 | 18 | 1 |
46 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 36 | 1 | 11 | 12 | 0 |
45 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 36 | 0 | 6 | 11 | 0 |
44 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 35 | 1 | 3 | 7 | 0 |
43 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 35 | 0 | 0 | 7 | 0 |
42 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 39 | 0 | 1 | 3 | 0 |
41 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar [2] | 40 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Naypyidaw #2 | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Marikina FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Marikina FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |