63 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 6 | 0 | 0 | 4 | 0 |
61 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 18 | 1 | 0 | 2 | 0 |
59 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
58 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
57 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
53 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 0 | 1 | 3 | 0 |
50 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 0 | 0 | 10 | 1 |
48 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 25 | 0 | 2 | 7 | 1 |
45 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
42 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 32 | 2 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Bulawayo | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 2 |
39 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 13 | 0 | 0 | 7 | 0 |