57 | Rafaḩ #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Rafaḩ #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Rafaḩ #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
49 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 1 | 0 | 0 | 1 |
46 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |