65 | Buenos Aires #110 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.4] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | Buenos Aires #110 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.4] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Buenos Aires #110 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.4] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Buenos Aires #110 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.4] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Buenos Aires #110 | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 29 | 2 | 0 | 1 | 0 |
58 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
56 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
54 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
52 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
51 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
47 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Chokwé | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Ecatepec #3 | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 52 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Mar de Ajó | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 42 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC El Congo | Giải vô địch quốc gia El Salvador [3.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |