58 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
57 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
56 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 25 | 1 | 1 | 2 | 0 |
55 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 30 | 1 | 0 | 4 | 0 |
54 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia | 29 | 0 | 0 | 12 | 0 |
53 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 31 | 4 | 0 | 0 | 0 |
51 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 37 | 0 | 1 | 1 | 0 |
49 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 31 | 0 | 1 | 6 | 0 |
48 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
47 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 32 | 1 | 1 | 3 | 0 |
46 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |