59 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 23 | 9 | 0 | 0 | 0 |
58 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 37 | 27 | 4 | 2 | 0 |
57 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 10 | 2 | 3 | 0 |
56 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 35 | 20 | 0 | 2 | 0 |
55 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 39 | 0 | 0 | 0 |
54 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 5 | 0 | 0 | 0 |
53 | Bresha Partizan | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 55 | 0 | 2 | 0 |
52 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 5 | 0 | 0 | 0 |
51 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 4 | 0 | 0 | 0 |
50 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 22 | 0 | 1 | 0 |
49 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 14 | 1 | 0 | 0 |
48 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 39 | 13 | 0 | 0 | 0 |
47 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 42 | 12 | 0 | 1 | 0 |
46 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 23 | 9 | 1 | 0 | 0 |
45 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Shen Hua FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |