73 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 7 | 5 | 0 | 0 |
67 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 11 | 0 | 0 |
66 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 7 | 0 | 0 |
65 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 9 | 0 | 0 |
64 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 8 | 0 | 0 |
63 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 13 | 0 | 0 |
62 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 14 | 0 | 0 |
61 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 17 | 6 | 0 | 0 |
60 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 19 | 0 | 0 |
59 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 17 | 0 | 0 |
58 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 12 | 1 | 0 |
57 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 11 | 0 | 0 |
56 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 16 | 0 | 0 |
55 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 15 | 6 | 0 | 0 |
54 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 17 | 5 | 0 | 0 |
53 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 12 | 3 | 0 | 0 |
52 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 15 | 5 | 0 | 0 |
51 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 15 | 2 | 0 | 0 |
50 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 15 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 7 | 0 | 0 |
48 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 7 | 0 | 0 |
47 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 9 | 0 | 0 |
46 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 13 | 0 | 0 | 0 |