58 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 0 | 4 | 1 | 0 |
57 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 15 | 1 | 0 |
56 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 11 | 0 | 0 |
55 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 0 | 6 | 0 | 0 |
54 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 19 | 1 | 0 |
53 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 10 | 2 | 0 |
52 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 7 | 0 | 0 |
51 | FORCA | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 5 | 0 | 0 |
51 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 4 | 2 | 0 |
49 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 5 | 2 | 0 |
48 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 0 | 5 | 1 | 0 |
47 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 0 | 4 | 6 | 0 |
46 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 0 | 2 | 2 | 0 |
45 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 0 | 4 | 2 | 0 |
44 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan [2] | 38 | 13 | 20 | 4 | 0 |
40 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |