53 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 50 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 49 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 41 | 2 | 0 | 0 |
50 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 48 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 35 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 38 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 37 | 34 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 63 | 33 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 41 | 28 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 18 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 24 | 2 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Thai Binh #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 37 | 13 | 1 | 3 | 0 |
39 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |