59 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
58 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 19 | 7 | 0 | 2 | 0 |
57 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 32 | 14 | 0 | 0 | 0 |
56 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 32 | 15 | 0 | 1 | 0 |
55 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 14 | 4 | 0 | 0 |
54 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 32 | 23 | 3 | 5 | 0 |
53 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 27 | 9 | 1 | 0 | 0 |
52 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 23 | 2 | 1 | 0 |
51 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 29 | 0 | 0 | 0 |
50 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 27 | 2 | 2 | 0 |
49 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 25 | 1 | 1 | 0 |
48 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 27 | 2 | 0 | 0 |
47 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 13 | 1 | 1 | 0 |
46 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 35 | 22 | 0 | 1 | 0 |
45 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 34 | 18 | 2 | 0 | 0 |
44 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 30 | 10 | 0 | 1 | 0 |
43 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 27 | 4 | 0 | 0 | 0 |
42 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |