65 | Olympique Reims #7 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 65 | 0 | 0 | 1 | 0 |