56 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 6 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
55 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
51 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 32 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |