59 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
57 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 |
56 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 37 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
55 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 33 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
54 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 38 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
53 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
52 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 37 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
50 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 37 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 36 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0 |
48 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 38 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 36 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 46 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 |
45 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 64 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
44 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 54 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
43 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 52 | 0 | 1 | 0 | 7 | 1 |
42 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Pauh FC | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |