58 | Dunkerque Bay FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Dunkerque Bay FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Dunkerque Bay FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Dunkerque Bay FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 24 | 4 | 1 | 2 | 0 |
49 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 17 | 0 | 1 | 1 | 0 |
47 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
40 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Stanari club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |