56 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 35 | 17 | 0 | 0 |
55 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
54 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 29 | 11 | 0 | 0 |
53 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 30 | 10 | 0 | 0 |
52 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 27 | 8 | 0 | 0 |
51 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 30 | 8 | 0 | 0 |
50 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 30 | 3 | 0 | 0 |
49 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 30 | 5 | 0 | 0 |
48 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 29 | 4 | 0 | 0 |
47 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 16 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 30 | 6 | 0 | 0 |
45 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 34 | 19 | 0 | 0 |
44 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 11 | 4 | 0 | 0 |
43 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 4 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 9 | 6 | 0 | 0 |
41 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 33 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 32 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Mallawi | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 0 | 0 | 0 |