59 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 33 | 17 | 0 | 0 |
58 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 20 | 0 | 0 |
57 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 17 | 0 | 0 |
56 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 18 | 0 | 0 |
55 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 24 | 8 | 0 | 0 |
54 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 37 | 9 | 0 | 0 |
53 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 49 | 15 | 0 | 0 |
52 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 37 | 8 | 0 | 0 |
51 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 8 | 0 | 0 |
50 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 26 | 15 | 0 | 0 |
49 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 42 | 9 | 0 | 0 |
48 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 26 | 0 | 0 | 0 |
47 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 28 | 2 | 0 | 0 |
46 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 0 | 1 | 0 |
45 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 0 | 0 | 0 |
44 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 0 | 0 | 0 |
43 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 0 |
42 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 0 | 0 | 0 |
41 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 0 | 0 |
40 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 1 | 0 |
39 | Pyongyang FC | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 0 | 0 | 0 |