52 | FK Bauskas Banani | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FK Bauskas Banani | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 36 | 1 | 2 | 0 | 0 |
50 | FK Bauskas Banani | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FK Bauskas Banani | Giải vô địch quốc gia Litva | 23 | 1 | 3 | 0 | 0 |
48 | FK Bauskas Banani | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 0 | 2 | 1 | 0 |
47 | FK Bauskas Banani | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 2 | 0 | 0 |
46 | FK Bauskas Banani | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
45 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 21 | 0 | 4 | 1 | 0 |
44 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 0 | 2 | 0 | 0 |
43 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 0 | 4 | 3 | 0 |
42 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Oruro | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Oruro | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |