58 | Việt Trì FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 19 | 16 | 0 | 0 | 0 |
57 | Việt Trì FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 21 | 19 | 0 | 0 | 0 |
56 | Việt Trì FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 18 | 0 | 1 | 0 |
55 | Việt Trì FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 21 | 0 | 0 | 0 |
54 | Việt Trì FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 25 | 10 | 1 | 1 | 0 |
53 | Việt Trì FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 8 | 0 | 0 | 0 |
52 | Việt Trì FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 56 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 | 0 |
51 | Blackburn | Giải vô địch quốc gia Anh | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 4 | 0 | 0 | 0 |
50 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 13 | 1 | 1 | 0 |
49 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 40 | 14 | 0 | 0 | 0 |
48 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 10 | 0 | 0 | 0 |
47 | Jusis | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 52 | 0 | 0 | 0 |
46 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 16 | 0 | 0 | 0 |
45 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 23 | 11 | 1 | 0 | 0 |
44 | Manchester United Reborn | Giải vô địch quốc gia Palau | 52 | 33 | 0 | 1 | 0 |
43 | Ambohitrolomahitsy | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 30 | 37 | 2 | 0 | 0 |
42 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
41 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |