60 | Hon Gai #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Hon Gai #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Canvey Island FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | 河北中基 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Stara Zagora #6 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 43 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Benin City #5 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 63 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Lungt'an #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | 〓□ W □〓 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | 〓□ W □〓 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | 〓□ W □〓 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | 〓□ W □〓 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 19 | 0 | 0 | 6 | 0 |