65 | FC Scharnstein | Giải vô địch quốc gia Áo [4.3] | 14 | 0 | 8 | 1 | 0 |
64 | FC Scharnstein | Giải vô địch quốc gia Áo [4.3] | 36 | 2 | 15 | 2 | 0 |
63 | FC Scharnstein | Giải vô địch quốc gia Áo [4.3] | 33 | 5 | 23 | 3 | 0 |
62 | FC Scharnstein | Giải vô địch quốc gia Áo [4.3] | 32 | 3 | 27 | 0 | 0 |
61 | FC Scharnstein | Giải vô địch quốc gia Áo [4.3] | 35 | 8 | 30 | 0 | 0 |
60 | FC Scharnstein | Giải vô địch quốc gia Áo [4.1] | 37 | 12 | 42 | 0 | 0 |
59 | FC Scharnstein | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 5 | 28 | 2 | 0 |
58 | FC Scharnstein | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 34 | 10 | 22 | 2 | 0 |
57 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 1 | 6 | 0 | 0 |
56 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19 | 1 | 4 | 0 | 0 |
56 | HunterTeam | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 16 | 7 | 25 | 0 | 0 |
55 | Nyíracsád SE | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 2 | 14 | 0 | 0 |
54 | Nyíracsád SE | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 30 | 1 | 13 | 1 | 0 |
53 | Nyíracsád SE | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 4 | 6 | 0 | 0 |
52 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 5 | 29 | 2 | 0 |
51 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30 | 2 | 12 | 0 | 0 |
50 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 2 | 18 | 3 | 0 |
49 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 1 | 25 | 1 | 0 |
48 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 1 | 29 | 2 | 0 |
47 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28 | 1 | 6 | 8 | 1 |
46 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 1 | 15 | 5 | 1 |
45 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31 | 0 | 8 | 4 | 0 |
44 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 16 | 0 | 0 | 3 | 1 |
43 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Kaesong #3 | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 32 | 7 | 26 | 10 | 1 |
42 | FC Huainan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 26 | 8 | 9 | 11 | 0 |
41 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |