56 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24 | 0 | 7 | 2 | 0 |
55 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 2 | 15 | 3 | 0 |
54 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 1 | 30 | 4 | 0 |
53 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 1 | 36 | 8 | 0 |
52 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 5 | 27 | 0 | 0 |
51 | FC Vranov nad Topl'ou | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16 | 1 | 12 | 2 | 0 |
51 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 19 | 0 | 11 | 4 | 0 |
50 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 0 | 12 | 5 | 0 |
49 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 0 | 6 | 4 | 0 |
48 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 1 | 16 | 6 | 0 |
47 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 1 | 15 | 1 | 0 |
46 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 0 | 6 | 3 | 0 |
45 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 29 | 0 | 3 | 4 | 0 |
44 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
43 | Panamá City #8 | Giải vô địch quốc gia Panama | 28 | 8 | 21 | 11 | 0 |
42 | Penguin FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Penguin FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Penguin FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Penguin FC | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |