60 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 2 | 0 | 6 | 0 |
58 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
55 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Brazzaville #10 | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |