65 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 1 | 0 | 5 | 1 |
63 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
62 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 1 |
61 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 39 | 0 | 0 | 1 | 1 |
55 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
54 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 |
46 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Bizertin | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 17 | 0 | 0 | 1 | 1 |
45 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |