65 | Oswiecim | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Oswiecim | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Oswiecim | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Oswiecim | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Oswiecim | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Oswiecim | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Oswiecim | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
57 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 1 | 1 | 2 | 0 |
55 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
53 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 1 | 1 | 0 | 0 |
52 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
49 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 3 | 1 | 1 | 0 |
47 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 1 | 2 | 0 | 0 |
46 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |