65 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
64 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 13 | 2 | 0 | 1 | 0 |
63 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 7 | 1 | 0 | 1 | 0 |
62 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 23 | 6 | 1 | 0 | 0 |
59 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 26 | 3 | 0 | 2 | 0 |
58 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 34 | 7 | 1 | 2 | 0 |
57 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 30 | 6 | 1 | 0 | 0 |
56 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 8 | 0 | 1 | 0 |
55 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 26 | 24 | 2 | 3 | 0 |
54 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 17 | 0 | 2 | 0 |
53 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 27 | 12 | 0 | 2 | 0 |
52 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 32 | 13 | 0 | 2 | 0 |
51 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 32 | 10 | 0 | 2 | 0 |
50 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
49 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 23 | 0 | 0 | 0 |
48 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 21 | 1 | 1 | 0 |
47 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 28 | 15 | 0 | 2 | 0 |
46 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 28 | 0 | 1 | 0 |
45 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 9 | 2 | 1 | 0 |
44 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 55 | 27 | 0 | 1 | 0 |
43 | Belén | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 19 | 7 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 36 | 27 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FK Madpool | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FK Madpool | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FK Madpool | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |