67 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 21 | 6 | 0 | 0 |
65 | Basildon United | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 8 | 1 | 0 | 0 |
64 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 16 | 0 | 0 |
63 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 26 | 20 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
62 | Bondo | Giải vô địch quốc gia Kenya | 24 | 15 | 0 | 0 |
61 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 25 | 11 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
60 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 10 | 6 | 1 | 0 |
59 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 10 | 8 | 0 | 0 |
58 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 6 | 4 | 0 | 0 |
57 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 8 | 6 | 0 | 0 |
56 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 8 | 8 | 0 | 0 |
55 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 6 | 5 | 0 | 0 |
55 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 10 | 0 | 0 | 0 |
54 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 0 |
53 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 2 | 0 | 0 |
52 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 |
51 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 0 | 0 | 0 |
50 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 17 | 1 | 0 | 0 |
49 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 18 | 0 | 0 | 0 |
48 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 14 | 0 | 0 | 0 |
47 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 36 | 4 | 0 | 0 |
46 | FC Helsinki #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 16 | 0 | 0 |
45 | FC Helsinki #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
45 | Sutton Coldfield United #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.4] | 38 | 16 | 0 | 0 |
44 | West Bromwich #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.8] | 66 | 11 | 0 | 0 |
43 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 49 | 10 | 0 | 0 |