61 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 2 | 0 | 0 | 0 |
60 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 27 | 0 | 0 | 0 |
59 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30 | 1 | 0 | 0 |
58 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 24 | 0 | 0 | 0 |
57 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 21 | 0 | 0 | 0 |
56 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 22 | 0 | 0 | 0 |
55 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30 | 11 | 1 | 0 |
54 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 31 | 14 | 0 | 0 |
53 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 26 | 3 | 0 | 0 |
52 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 27 | 11 | 0 | 0 |
51 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 19 | 7 | 1 | 0 |
50 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 21 | 0 | 0 | 0 |
49 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 22 | 0 | 0 | 0 |
48 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 22 | 0 | 0 | 0 |
47 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 16 | 1 | 0 | 0 |
46 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 31 | 0 | 0 | 0 |
45 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 36 | 1 | 0 | 0 |
44 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 32 | 0 | 0 | 0 |
43 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 33 | 1 | 0 | 0 |
42 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 34 | 0 | 0 | 0 |
41 | Eagle Bearer | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 29 | 0 | 0 | 0 |
40 | South Lakers | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 21 | 0 | 0 | 0 |
39 | South Lakers | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 23 | 0 | 1 | 0 |