59 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 3 | 0 | 2 | 0 |
57 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
56 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
55 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 26 | 0 | 1 | 3 | 0 |
54 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
53 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 8 | 0 |
52 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
50 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 0 | 8 | 0 |
49 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
48 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 34 | 3 | 0 | 2 | 0 |
47 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
46 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Baranovichi | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Pryluky | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |