Karif Aboucherouane: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | FC Mejicanos #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [3.1] | 36 | 39 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Mejicanos #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 19 | 20 | 1 | 0 | 0 |
41 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Sambo Creek | Giải vô địch quốc gia Honduras | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Ramallah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 11 11 2018 | Sambo Creek | FC Mejicanos #2 | RSD10 679 103 |
tháng 8 31 2018 | Ramallah | Sambo Creek | RSD4 891 250 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 9) của Ramallah vào thứ tư tháng 7 18 - 14:45.