80 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 9 | 3 | 0 | 0 |
79 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 6 | 0 | 0 |
78 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 8 | 0 | 0 |
77 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 8 | 0 | 0 |
76 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 27 | 5 | 0 | 0 |
75 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 12 | 0 | 0 |
74 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 12 | 0 | 0 |
73 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 12 | 0 | 0 |
72 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 11 | 0 | 0 |
71 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 8 | 0 | 0 |
70 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 5 | 0 | 0 |
70 | PG Kimo | Giải vô địch quốc gia Morocco | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | PG Kimo | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 1 | 0 | 0 |
68 | PG Kimo | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 3 | 0 | 0 |
67 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 29 | 0 | 0 |
66 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 11 | 0 | 0 |
65 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 3 | 0 | 0 |
64 | Puka City Strikes Back | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 4 | 0 | 0 |
63 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10 | 5 | 0 | 0 |
62 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 14 | 4 | 0 | 0 |
61 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18 | 5 | 0 | 0 |
60 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 9 | 0 | 0 |
59 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 9 | 0 | 0 |
58 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 22 | 0 | 0 |
57 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 17 | 0 | 0 |
56 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 17 | 0 | 0 |
55 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 17 | 0 | 0 |
54 | Teos Stars | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 16 | 1 | 0 |