65 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 29 | 3 | 1 | 3 | 0 |
63 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 19 | 1 | 0 | 3 | 0 |
62 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 29 | 5 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 30 | 10 | 1 | 3 | 0 |
60 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 35 | 14 | 2 | 0 | 0 |
59 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 31 | 8 | 1 | 0 | 0 |
58 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 31 | 17 | 2 | 0 | 0 |
57 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 27 | 8 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 31 | 11 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 29 | 8 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 32 | 5 | 0 | 1 | 1 |
52 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 27 | 8 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 25 | 4 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 17 | 12 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 29 | 20 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 21 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Honiara #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 16 | 12 | 0 | 1 | 0 |
46 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 13 | 5 | 0 | 1 | 0 |
45 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname | 24 | 7 | 0 | 0 | 0 |
44 | NewFreshMeat | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 31 | 20 | 1 | 2 | 0 |
43 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |