59 | Djibouti huai an | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 16 | 12 | 0 | 0 | 0 |
58 | Djibouti huai an | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 45 | 0 | 2 | 0 |
57 | Djibouti huai an | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 46 | 0 | 1 | 0 |
56 | Djibouti huai an | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 55 | 7 | 0 | 0 |
55 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 8 | 1 | 0 | 0 |
54 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 23 | 21 | 0 | 1 | 0 |
53 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 6 | 0 | 2 | 0 |
52 | 川沙帝王懂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 28 | 19 | 1 | 0 | 0 |
51 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 10 | 0 | 3 | 0 |
50 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 8 | 1 | 1 | 0 |
49 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 10 | 0 | 0 | 0 |
48 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 7 | 0 | 0 | 0 |
47 | Wolni Kłaj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 8 | 0 | 0 | 0 |
46 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Divinity | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |