64 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 27 | 1 | 1 | 3 | 0 |
62 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
61 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 24 | 0 | 6 | 7 | 1 |
60 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 27 | 2 | 2 | 11 | 1 |
59 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 30 | 0 | 8 | 10 | 1 |
58 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 29 | 0 | 7 | 12 | 0 |
57 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 29 | 3 | 12 | 14 | 0 |
56 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 30 | 2 | 15 | 7 | 1 |
55 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 29 | 2 | 9 | 9 | 1 |
54 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 29 | 1 | 15 | 11 | 0 |
53 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 26 | 0 | 7 | 10 | 0 |
52 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 30 | 2 | 13 | 9 | 0 |
51 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 28 | 4 | 24 | 16 | 0 |
50 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 29 | 0 | 8 | 14 | 0 |
49 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 28 | 0 | 5 | 11 | 2 |
48 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 26 | 1 | 8 | 7 | 0 |
47 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 30 | 0 | 3 | 6 | 1 |
46 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 0 | 3 | 7 | 0 |
45 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 29 | 1 | 21 | 7 | 1 |
44 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 30 | 0 | 5 | 9 | 1 |
43 | Sabanilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 19 | 0 | 8 | 2 | 0 |
43 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |