53 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 5 | 25 | 4 | 0 |
52 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 3 | 21 | 4 | 0 |
51 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 5 | 30 | 3 | 0 |
50 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 2 | 16 | 4 | 0 |
49 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 24 | 1 | 0 |
48 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 2 | 13 | 3 | 0 |
47 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 3 | 17 | 2 | 0 |
46 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 42 | 2 | 17 | 11 | 1 |
43 | FC Charlotte Amalie #22 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 36 | 10 | 26 | 12 | 1 |
42 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Port-au-Prince #19 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |