53 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 33 | 3 | 38 | 4 | 0 |
51 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 20 | 2 | 24 | 5 | 0 |
50 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 27 | 1 | 20 | 2 | 0 |
49 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 23 | 0 | 17 | 1 | 0 |
48 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 14 | 2 | 17 | 6 | 0 |
47 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 16 | 1 | 9 | 0 | 0 |
46 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 17 | 3 | 17 | 0 | 0 |
45 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 32 | 0 | 4 | 3 | 0 |
44 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 21 | 0 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |