56 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 25 | 8 | 0 | 0 | 0 |
54 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 26 | 12 | 0 | 1 | 0 |
53 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 20 | 0 | 1 | 0 |
52 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 12 | 1 | 1 | 0 |
51 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 33 | 20 | 0 | 0 | 0 |
50 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 29 | 14 | 0 | 1 | 0 |
49 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 29 | 12 | 0 | 1 | 0 |
48 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 29 | 8 | 0 | 0 | 0 |
47 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 11 | 0 | 1 | 0 |
46 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |