64 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
57 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
56 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 34 | 0 | 0 | 0 | 1 |
48 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 42 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 52 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Port of Spain #6 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Cotuí | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |