68 | Bolt On Wonderbras | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 |
66 | Bolt On Wonderbras | Giải vô địch quốc gia Anh | 2 | 0 | 0 | 0 |
65 | Bolt On Wonderbras | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 4 | 0 | 0 |
64 | Bolt On Wonderbras | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 10 | 1 | 0 |
63 | Bolt On Wonderbras | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 5 | 0 | 0 |
62 | Bolt On Wonderbras | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 6 | 0 | 0 |
61 | Bolt On Wonderbras | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 13 | 0 | 0 |
60 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 20 | 0 | 0 |
59 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 14 | 1 | 0 |
58 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 17 | 0 | 0 |
57 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
56 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 13 | 0 | 0 |
55 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
54 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 24 | 3 | 0 | 0 |
53 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 24 | 3 | 0 | 0 |
52 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
51 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
50 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 1 | 1 | 0 |
49 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 6 | 0 | 0 |
48 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
47 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
46 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
45 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
44 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
43 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
42 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 22 | 0 | 1 | 0 |
41 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
40 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
39 | Krāslavas Ueboni | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 |