58 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 2 | 39 | 1 | 0 |
57 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 0 | 36 | 3 | 0 |
56 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 2 | 30 | 2 | 1 |
55 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 2 | 45 | 3 | 0 |
54 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 4 | 56 | 1 | 0 |
53 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 33 | 3 | 51 | 2 | 0 |
52 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 4 | 38 | 3 | 0 |
51 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 0 | 38 | 2 | 0 |
50 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 2 | 40 | 2 | 0 |
49 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 3 | 35 | 4 | 0 |
48 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 3 | 42 | 1 | 0 |
47 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 0 | 17 | 2 | 0 |
46 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | Providence | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 40 | 0 | 8 | 6 | 1 |
44 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |