57 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 11 | 5 | 0 | 0 | 0 |
56 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 11 | 0 | 0 | 0 |
55 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 26 | 0 | 0 | 0 |
54 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31 | 8 | 1 | 0 | 0 |
53 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 7 | 1 | 1 | 0 |
52 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 9 | 0 | 2 | 0 |
51 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
50 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 8 | 0 | 1 | 0 |
49 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 5 | 0 | 0 | 0 |
48 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 4 | 0 | 0 | 0 |
47 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 44 | 1 | 1 | 0 |
46 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji | 34 | 31 | 0 | 0 | 0 |
45 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC N'Djamena #4 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 37 | 0 | 1 | 0 |
44 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Mirria | Giải vô địch quốc gia Niger | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Mirria | Giải vô địch quốc gia Niger | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Mirria | Giải vô địch quốc gia Niger | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |