65 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 16 | 3 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 20 | 3 | 0 | 2 | 0 |
60 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
59 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
58 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 32 | 12 | 0 | 0 | 0 |
57 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 32 | 13 | 0 | 0 | 0 |
56 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 19 | 21 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 30 | 2 | 0 | 0 |
54 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 40 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Ajdabiya | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 50 | 1 | 2 | 0 |
52 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 39 | 2 | 2 | 1 |
51 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 44 | 1 | 1 | 0 |
50 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 52 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |