65 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
63 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
51 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
50 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Tenkodogo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Teshie #2 | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Abidjan #19 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kongoussi | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Kongoussi | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |