56 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
54 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 37 | 1 | 0 | 4 | 0 |
53 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 29 | 0 | 0 | 4 | 1 |
51 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
50 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 |
49 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 0 | 0 | 8 | 2 |
48 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 0 | 1 | 6 | 0 |
47 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 5 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 3 | 0 | 3 | 0 |
44 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 34 | 2 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 5 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 31 | 2 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC Kirovakan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 1 |