65 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 6 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 1 | 5 | 0 |
63 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 0 | 1 | 2 | 0 |
62 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 24 | 1 | 1 | 2 | 0 |
61 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 1 | 1 | 3 | 0 |
60 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 0 | 2 | 2 | 0 |
59 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 1 | 6 | 2 | 0 |
58 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 0 | 5 | 5 | 0 |
57 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 1 | 9 | 6 | 0 |
56 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 1 | 13 | 7 | 0 |
55 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 17 | 3 | 6 | 4 | 0 |
54 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 3 | 12 | 9 | 0 |
53 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 4 | 11 | 8 | 0 |
52 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 3 | 15 | 9 | 0 |
51 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 19 | 3 | 16 | 1 | 0 |
50 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 6 | 23 | 6 | 0 |
49 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 18 | 5 | 20 | 1 | 0 |
48 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 17 | 1 | 12 | 5 | 0 |
47 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 15 | 2 | 7 | 1 | 0 |
46 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 3 | 10 | 3 | 0 |
45 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 34 | 2 | 14 | 7 | 0 |
44 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 1 | 14 | 2 | 0 |
43 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 23 | 0 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | São Leopoldo #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.4] | 41 | 5 | 10 | 9 | 0 |
40 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |