48 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 23 | 25 | 0 | 2 | 0 |
47 | Parma FC #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 38 | 55 | 2 | 2 | 0 |
46 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 11 | 1 | 1 | 0 |
45 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 21 | 19 | 1 | 0 | 0 |
44 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 5 | 0 | 0 | 0 |
43 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 36 | 7 | 0 | 1 | 0 |
42 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |