Fred Duuren: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | SC Tamise | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 27 | 1 | 0 | 0 |
43 | SV Deinze #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 34 | 0 | 0 | 0 |
43 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | SC Vriezenveen #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 34 | 36 | 1 | 1 | 0 |
42 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 7 10 2019 | VVHS | Không có | RSD25 000 000 |
tháng 3 21 2019 | VVHS | SC Tamise (Đang cho mượn) | (RSD312 303) |
tháng 2 1 2019 | VVHS | SV Deinze #2 (Đang cho mượn) | (RSD229 401) |
tháng 12 10 2018 | VVHS | SC Vriezenveen #3 (Đang cho mượn) | (RSD182 560) |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 11) của VVHS vào thứ ba tháng 7 24 - 05:40.